sùng bái trong tiếng Pháp là gì?

sùng bái tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sùng bái trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ sùng bái tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm sùng bái tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sùng bái

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sùng bái tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sùng bái tiếng Pháp nghĩa là gì.

sùng bái
vénérer; avoir un culte pour; avoir le culte de.
Sùng_bái các bậc vĩ__nhân +vénérer les grands hommes;
Sùng_bái đồng_tiền +avoir le culte de l′argent; adorer le veau d′or
sùng_bái cá_nhân +culte de la personnalité.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sùng bái trong tiếng Pháp

sùng bái. vénérer; avoir un culte pour; avoir le culte de.. Sùng_bái các bậc vĩ__nhân +vénérer les grands hommes;. Sùng_bái đồng_tiền +avoir le culte de l′argent; adorer le veau d′or. sùng_bái cá_nhân +culte de la personnalité..

Đây là cách dùng sùng bái tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sùng bái trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới sùng bái