sư huynh trong tiếng Pháp là gì?

sư huynh tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sư huynh trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ sư huynh tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm sư huynh tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sư huynh

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sư huynh tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sư huynh tiếng Pháp nghĩa là gì.

sư huynh
(arch.) bonze condisciple plus âgé.
condisciple plus âgé.
(arch.) mon aîné (quand on s′adresse à un condisciple plus âgé).

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sư huynh trong tiếng Pháp

sư huynh. (arch.) bonze condisciple plus âgé.. condisciple plus âgé.. (arch.) mon aîné (quand on s′adresse à un condisciple plus âgé)..

Đây là cách dùng sư huynh tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sư huynh trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới sư huynh