sư tử trong tiếng Pháp là gì?

sư tử tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sư tử trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ sư tử tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm sư tử tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sư tử

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sư tử tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sư tử tiếng Pháp nghĩa là gì.

sư tử
(zool.) lion
sư_tử cái +lionne
Sư_tử con +lionceau
Sư_tử Hà Đông +tigresse (femme très jalouse).

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sư tử trong tiếng Pháp

sư tử. (zool.) lion. sư_tử cái +lionne. Sư_tử con +lionceau. Sư_tử Hà Đông +tigresse (femme très jalouse)..

Đây là cách dùng sư tử tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sư tử trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới sư tử