sản sinh trong tiếng Pháp là gì?

sản sinh tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sản sinh trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ sản sinh tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm sản sinh tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sản sinh

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sản sinh tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sản sinh tiếng Pháp nghĩa là gì.

sản sinh
produire; engendrer.
Xứ_sở sản_sinh ra nhiều nghệ_sĩ lớn +pays qui produit de grands artistes.
génératif.
Ngữ_pháp sản_sinh +grammaire générative.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sản sinh trong tiếng Pháp

sản sinh. produire; engendrer.. Xứ_sở sản_sinh ra nhiều nghệ_sĩ lớn +pays qui produit de grands artistes.. génératif.. Ngữ_pháp sản_sinh +grammaire générative..

Đây là cách dùng sản sinh tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sản sinh trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới sản sinh