Thông tin thuật ngữ sắc tố tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
sắc tố (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sắc tố
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sắc tố tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sắc tố trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sắc tố tiếng Pháp nghĩa là gì.
sắc tố
(biol., anat.) pigment.
Sắc_tố mật +pigment biliaire
có sắc_tố +pigmenté;
Sinh sắc_tố +pigmentogène.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sắc tố trong tiếng Pháp
sắc tố. (biol., anat.) pigment.. Sắc_tố mật +pigment biliaire. có sắc_tố +pigmenté;. Sinh sắc_tố +pigmentogène..
Đây là cách dùng sắc tố tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sắc tố trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.