sệt trong tiếng Pháp là gì?

sệt tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sệt trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ sệt tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm sệt tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sệt

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sệt tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sệt tiếng Pháp nghĩa là gì.

sệt
épais; consistant.
Hồ đặc sệt +colle épaisse
sền sệt +(redoublement; sens atténué) légèrement épais; légèrement consistant.
Cháo sền sệt +soupe légèrement épaisse.
raser le sol.
Bóng sệt +ballon qui rase le sol
sền sệt +(redoublement) raser de très près. toucher presque.
Lôi sền sệt trên nền nhà +traîner quelque chose en le laissant toucher presque le plancher.+bruits répétés d′objets (sandales...) qui rasent le sol.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sệt trong tiếng Pháp

sệt. épais; consistant.. Hồ đặc sệt +colle épaisse. sền sệt +(redoublement; sens atténué) légèrement épais; légèrement consistant.. Cháo sền sệt +soupe légèrement épaisse.. raser le sol.. Bóng sệt +ballon qui rase le sol. sền sệt +(redoublement) raser de très près. toucher presque.. Lôi sền sệt trên nền nhà +traîner quelque chose en le laissant toucher presque le plancher.+bruits répétés d′objets (sandales...) qui rasent le sol..

Đây là cách dùng sệt tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sệt trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới sệt