sống sót trong tiếng Pháp là gì?

sống sót tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sống sót trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ sống sót tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm sống sót tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sống sót

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sống sót tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sống sót tiếng Pháp nghĩa là gì.

sống sót
survivre
người sống_sót +survivant;
Sự sống_sót +survivance.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sống sót trong tiếng Pháp

sống sót. survivre. người sống_sót +survivant;. Sự sống_sót +survivance..

Đây là cách dùng sống sót tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sống sót trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới sống sót