sớ trong tiếng Pháp là gì?

sớ tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sớ trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ sớ tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm sớ tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sớ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sớ tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sớ tiếng Pháp nghĩa là gì.

sớ
(arch.) placet au roi
requête aux génies
quần ống sớ +(thông tục) pantaton à plis impeccables.
(địa phương) như thớ
Sớ gỗ +les fibres du bois.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sớ trong tiếng Pháp

sớ. (arch.) placet au roi. requête aux génies. quần ống sớ +(thông tục) pantaton à plis impeccables.. (địa phương) như thớ. Sớ gỗ +les fibres du bois..

Đây là cách dùng sớ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sớ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới sớ