Thông tin thuật ngữ sởn sơ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
sởn sơ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sởn sơ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sởn sơ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sởn sơ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sởn sơ tiếng Pháp nghĩa là gì.
sởn sơ
épanoui; réjoui.
Mặt_mày sởn_sơ +visage épanoui.
folâtrer.
Cá trong đáy nước sởn_sơ +(Quan Âm Thị Kính) au fond des eaux, des poissons folâtrent.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sởn sơ trong tiếng Pháp
sởn sơ. épanoui; réjoui.. Mặt_mày sởn_sơ +visage épanoui.. folâtrer.. Cá trong đáy nước sởn_sơ +(Quan Âm Thị Kính) au fond des eaux, des poissons folâtrent..
Đây là cách dùng sởn sơ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sởn sơ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.