Thông tin thuật ngữ táo tác tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
táo tác (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ táo tác
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
táo tác tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ táo tác trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ táo tác tiếng Pháp nghĩa là gì.
táo tác
effaré et en désordre.
Đàn gà chạy táo_tác +bande de volailles qui se dispersent effarés et en désordre.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của táo tác trong tiếng Pháp
táo tác. effaré et en désordre.. Đàn gà chạy táo_tác +bande de volailles qui se dispersent effarés et en désordre..
Đây là cách dùng táo tác tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ táo tác trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.