Thông tin thuật ngữ tín hiệu tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tín hiệu (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tín hiệu
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tín hiệu tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tín hiệu trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tín hiệu tiếng Pháp nghĩa là gì.
tín hiệu
signal.
Tín_hiệu đường_sắt +signal de chemin de fer.
(ngôn ngữ) signe
hệ thống tín_hiệu thứ hai +second système de signalisation ;
Hệ_thống tín_hiệu thứ_nhất +premier système de signalisation.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tín hiệu trong tiếng Pháp
tín hiệu. signal.. Tín_hiệu đường_sắt +signal de chemin de fer.. (ngôn ngữ) signe. hệ thống tín_hiệu thứ hai +second système de signalisation ;. Hệ_thống tín_hiệu thứ_nhất +premier système de signalisation..
Đây là cách dùng tín hiệu tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tín hiệu trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.