Thông tin thuật ngữ tò he tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tò he (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tò he
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tò he tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tò he trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tò he tiếng Pháp nghĩa là gì.
tò-he
animaux en pâte de riz colorée (jouets d′enfant).
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tò he trong tiếng Pháp
tò-he. animaux en pâte de riz colorée (jouets d′enfant)..
Đây là cách dùng tò he tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tò he trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.