tỉnh trong tiếng Pháp là gì?

tỉnh tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tỉnh trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ tỉnh tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm tỉnh tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tỉnh

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tỉnh tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tỉnh tiếng Pháp nghĩa là gì.

tỉnh
province.
Các tỉnh của Việt Nam +les provinces du Viêtnam ;
Cả tỉnh bàn_tán chuyện đó +toute la province en parle.
Họ Hồ có nguồn gốc từ làng Quỳng Đôi, tỉnh Nghệ An+
chef-lieu de province ; ville.
Lên tỉnh +aller au chef-lieu de la province ;
Ra tỉnh +aller en ville.
comité administratif de province.
Lệnh của tỉnh +ordere émanant du comité administratif de la province.
cité.
Người tỉnh kẻ quê +les habitants des cités et ceux de la campagne ; les citadins et les campagnards.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tỉnh trong tiếng Pháp

tỉnh. province.. Các tỉnh của Việt Nam +les provinces du Viêtnam ;. Cả tỉnh bàn_tán chuyện đó +toute la province en parle.. Họ Hồ có nguồn gốc từ làng Quỳng Đôi, tỉnh Nghệ An+. chef-lieu de province ; ville.. Lên tỉnh +aller au chef-lieu de la province ;. Ra tỉnh +aller en ville.. comité administratif de province.. Lệnh của tỉnh +ordere émanant du comité administratif de la province.. cité.. Người tỉnh kẻ quê +les habitants des cités et ceux de la campagne ; les citadins et les campagnards..

Đây là cách dùng tỉnh tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tỉnh trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới tỉnh