Thông tin thuật ngữ tịnh giới tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tịnh giới (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tịnh giới
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tịnh giới tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tịnh giới trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tịnh giới tiếng Pháp nghĩa là gì.
tịnh giới
(rel.) observer les préceptes religieux pour garder la pureté de son âme (terme de bouddhisme).
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tịnh giới trong tiếng Pháp
tịnh giới. (rel.) observer les préceptes religieux pour garder la pureté de son âme (terme de bouddhisme)..
Đây là cách dùng tịnh giới tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tịnh giới trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.