Thông tin thuật ngữ tổng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tổng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tổng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tổng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tổng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tổng tiếng Pháp nghĩa là gì.
tổng
(arch.) canton
(arch.) chef de canton
ông tổng +un chef de canton
(math.) sommer
Tổng các số hạng của một chuỗi +sommer les termes d′une série
somme; total
Tổng của một phép cộng +total d′une addition
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tổng trong tiếng Pháp
tổng. (arch.) canton. (arch.) chef de canton. ông tổng +un chef de canton. (math.) sommer. Tổng các số hạng của một chuỗi +sommer les termes d′une série. somme; total. Tổng của một phép cộng +total d′une addition.
Đây là cách dùng tổng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tổng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.