Thông tin thuật ngữ tam giác tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tam giác (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tam giác
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tam giác tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tam giác trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tam giác tiếng Pháp nghĩa là gì.
tam giác
triangle
Tam_giác đều +(toán học) triangle équilatéral
Tam_giác cân +(toán học) triangle isocèle
Tam_giác lệch +(toán học) triangle scalène
Tam_giác vuông +(toán học) triangle rectangle
Tam_giác chẩm +(giải phẫu học) triangle occipital.
(anat.) trigone.
Tam_giác não +trigone cérébral.
triangulaire.
Đáy tam_giác +base triangulaire
Cơ tam_giác +(giải phẫu học) muscle
triangulaire.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tam giác trong tiếng Pháp
tam giác. triangle. Tam_giác đều +(toán học) triangle équilatéral. Tam_giác cân +(toán học) triangle isocèle. Tam_giác lệch +(toán học) triangle scalène. Tam_giác vuông +(toán học) triangle rectangle. Tam_giác chẩm +(giải phẫu học) triangle occipital.. (anat.) trigone.. Tam_giác não +trigone cérébral.. triangulaire.. Đáy tam_giác +base triangulaire. Cơ tam_giác +(giải phẫu học) muscle. triangulaire..
Đây là cách dùng tam giác tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tam giác trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.