Thông tin thuật ngữ tao tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tao (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tao
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tao tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tao trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tao tiếng Pháp nghĩa là gì.
tao
brin; toron (d′une corde).
fois.
Đã nhiều lần tao sạt_nghiệp vì cờ_bạc +bien des fois ruiné aux jeux d′argent.
je ; moi (terme familier ou employé de supérieur à inférieur).
Lại đây tao bảo +viens, j′ai quelque chose à te dire.
mon ; ma ; mes.
Cha tao +mon père.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tao trong tiếng Pháp
tao. brin; toron (d′une corde).. fois.. Đã nhiều lần tao sạt_nghiệp vì cờ_bạc +bien des fois ruiné aux jeux d′argent.. je ; moi (terme familier ou employé de supérieur à inférieur).. Lại đây tao bảo +viens, j′ai quelque chose à te dire.. mon ; ma ; mes.. Cha tao +mon père..
Đây là cách dùng tao tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tao trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.