teo trong tiếng Pháp là gì?

teo tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng teo trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ teo tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm teo tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ teo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

teo tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ teo tiếng Pháp nghĩa là gì.

teo
se ratatiner ; être ratatiné.
Quả chuối teo lại +une banane qui s′est ratatinée.
(med.) s′atrophier ; dépérir par atrophie.
Cơ_quan teo đi +organe qui s′atrophie.
tout à fait ; extrêmement ; absolument.
Buồn teo +extrêmement triste
tout à fait effligé
Vắng teo +absolument désert
Nhỏ teo +tout à fait petit; tout petit.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của teo trong tiếng Pháp

teo. se ratatiner ; être ratatiné.. Quả chuối teo lại +une banane qui s′est ratatinée.. (med.) s′atrophier ; dépérir par atrophie.. Cơ_quan teo đi +organe qui s′atrophie.. tout à fait ; extrêmement ; absolument.. Buồn teo +extrêmement triste. tout à fait effligé. Vắng teo +absolument désert. Nhỏ teo +tout à fait petit; tout petit..

Đây là cách dùng teo tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ teo trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới teo