Thông tin thuật ngữ thành thử tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
thành thử (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thành thử
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thành thử tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thành thử trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thành thử tiếng Pháp nghĩa là gì.
thành thử
et partant ; de là ; c′est pourquoi.
Tôi hỏng xe dọc đường thành_thử đến chậm +j′ai eu une panne en cours de route, c′est pourquoi j′arrive en retard.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thành thử trong tiếng Pháp
thành thử. et partant ; de là ; c′est pourquoi.. Tôi hỏng xe dọc đường thành_thử đến chậm +j′ai eu une panne en cours de route, c′est pourquoi j′arrive en retard..
Đây là cách dùng thành thử tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thành thử trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.