Thông tin thuật ngữ thá tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
thá (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thá
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thá tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thá trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thá tiếng Pháp nghĩa là gì.
thá
(vulg.) quoi ; que ; chose.
Mày đến đây làm cái thá gì +qu′ est-ce que tu as à faire ici?
Mày là cái thá gì mà tao phải nghe theo +qu′ est-ce que tu es pour que j′ aie à t′ obéir ?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thá trong tiếng Pháp
thá. (vulg.) quoi ; que ; chose.. Mày đến đây làm cái thá gì +qu′ est-ce que tu as à faire ici?. Mày là cái thá gì mà tao phải nghe theo +qu′ est-ce que tu es pour que j′ aie à t′ obéir ?.
Đây là cách dùng thá tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thá trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.