thâm trong tiếng Pháp là gì?

thâm tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thâm trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ thâm tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm thâm tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thâm

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

thâm tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thâm tiếng Pháp nghĩa là gì.

thâm
noir.
Lụa thâm +soie noire.
cerné.
Mắt thâm +yeux cernés.
như thâm_tím
thâm thâm +(redoublement ; sens atténué).+légèrement noir.+légèrement cerné.+secret et dissimulé ; sournois.
Con_người thâm +un homme sournois.+profond.
Tình thâm +sentiments profonds
thâm căn cố đế +invétéré.
Thói xấu thăm căn cố đế +habitude invétérée ;
Thâm sơn cùng cốc +coin très reculé.+empiéter sur ; mordre sur.
Chi_tiêu thâm vào vốn +faire des dépenses qui mordent sur le capital.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thâm trong tiếng Pháp

thâm. noir.. Lụa thâm +soie noire.. cerné.. Mắt thâm +yeux cernés.. như thâm_tím. thâm thâm +(redoublement ; sens atténué).+légèrement noir.+légèrement cerné.+secret et dissimulé ; sournois.. Con_người thâm +un homme sournois.+profond.. Tình thâm +sentiments profonds. thâm căn cố đế +invétéré.. Thói xấu thăm căn cố đế +habitude invétérée ;. Thâm sơn cùng cốc +coin très reculé.+empiéter sur ; mordre sur.. Chi_tiêu thâm vào vốn +faire des dépenses qui mordent sur le capital..

Đây là cách dùng thâm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thâm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới thâm