Thông tin thuật ngữ thõng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
thõng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thõng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thõng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thõng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thõng tiếng Pháp nghĩa là gì.
thõng
vase allongé (pour contenir de la saumure...).
pendant ; ballant.
Tay thõng +bras pendants
Chân thõng +jambes ballantes
để thõng +laisser pendre.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thõng trong tiếng Pháp
thõng. vase allongé (pour contenir de la saumure...).. pendant ; ballant.. Tay thõng +bras pendants. Chân thõng +jambes ballantes. để thõng +laisser pendre..
Đây là cách dùng thõng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thõng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.