Thông tin thuật ngữ thúc đẩy tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
thúc đẩy (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thúc đẩy
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thúc đẩy tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thúc đẩy trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thúc đẩy tiếng Pháp nghĩa là gì.
thúc đẩy
pousser ; mouvoir.
Động_cơ nào đã thúc_đẩy anh thế ?+quel mobile le pousse (le meutre)? ;
Thúc_đẩy sản_xuất +pousser la production.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thúc đẩy trong tiếng Pháp
thúc đẩy. pousser ; mouvoir.. Động_cơ nào đã thúc_đẩy anh thế ?+quel mobile le pousse (le meutre)? ;. Thúc_đẩy sản_xuất +pousser la production..
Đây là cách dùng thúc đẩy tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thúc đẩy trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.