thơm trong tiếng Pháp là gì?

thơm tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thơm trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ thơm tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm thơm tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thơm

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

thơm tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thơm tiếng Pháp nghĩa là gì.

thơm
(địa phương) ananas.
odoriférant ; parfumé ; qui sent bon.
Dâu_tây rất thơm +des fraises très parfummées ;
Mùi thơm +odeur qui sent bon ; bonne odeur ; parfum ;
Rau thơm +herbes odoriférantes (servant de condiments).
bon ; honorable.
Danh thơm +bon renom ; bonne renommée.
(ngôn ngữ nhi đồng) biser ; donner une bise.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thơm trong tiếng Pháp

thơm. (địa phương) ananas.. odoriférant ; parfumé ; qui sent bon.. Dâu_tây rất thơm +des fraises très parfummées ;. Mùi thơm +odeur qui sent bon ; bonne odeur ; parfum ;. Rau thơm +herbes odoriférantes (servant de condiments).. bon ; honorable.. Danh thơm +bon renom ; bonne renommée.. (ngôn ngữ nhi đồng) biser ; donner une bise..

Đây là cách dùng thơm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thơm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới thơm