Thông tin thuật ngữ thưỡn mặt tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
thưỡn mặt (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thưỡn mặt
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thưỡn mặt tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thưỡn mặt trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thưỡn mặt tiếng Pháp nghĩa là gì.
thưỡn mặt
en rester coi.
Bị bố mắng cứ thưỡn_mặt ra +enguelé par son père, il en restait coi.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thưỡn mặt trong tiếng Pháp
thưỡn mặt. en rester coi.. Bị bố mắng cứ thưỡn_mặt ra +enguelé par son père, il en restait coi..
Đây là cách dùng thưỡn mặt tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thưỡn mặt trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.