thảo trong tiếng Pháp là gì?

thảo tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thảo trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ thảo tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm thảo tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thảo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

thảo tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thảo tiếng Pháp nghĩa là gì.

thảo
(bot.) herbacé.
Cây thảo +plante herbacée.
généreux.
Lòng thảo +coeur généreux ; générosité.
pieux ; respectueux ; bon.
Con thảo +un fils pieux
Em thảo +un petit frère respectueux
Rể thảo +un bon gendre.
cursif.
Chữ thảo +écriture cursive.
rédiger ; dresser.
Thảo một thông_tư +rédiger une circulaire
Thảo một hợp_đồng +dresser un contrat.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thảo trong tiếng Pháp

thảo. (bot.) herbacé.. Cây thảo +plante herbacée.. généreux.. Lòng thảo +coeur généreux ; générosité.. pieux ; respectueux ; bon.. Con thảo +un fils pieux. Em thảo +un petit frère respectueux. Rể thảo +un bon gendre.. cursif.. Chữ thảo +écriture cursive.. rédiger ; dresser.. Thảo một thông_tư +rédiger une circulaire. Thảo một hợp_đồng +dresser un contrat..

Đây là cách dùng thảo tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thảo trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới thảo