thắc mắc trong tiếng Pháp là gì?

thắc mắc tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thắc mắc trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ thắc mắc tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm thắc mắc tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thắc mắc

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

thắc mắc tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thắc mắc tiếng Pháp nghĩa là gì.

thắc mắc
se tourmenter ; se tracasser.
Thắc_mắc về đầu_đề bài toán +se tourmenter au sujet des données d′un problème (qui présentent des points peu explicites) ;
Thắc_mắc về tiền_đồ +se tourmenter au sujet de son avenir.
tourment ; tracas.
Những thắc_mắc vô căn_cứ +des tourments non fondés.
malentendu.
Có thắc_mắc với bạn +avoir des malentendus avec son ami.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thắc mắc trong tiếng Pháp

thắc mắc. se tourmenter ; se tracasser.. Thắc_mắc về đầu_đề bài toán +se tourmenter au sujet des données d′un problème (qui présentent des points peu explicites) ;. Thắc_mắc về tiền_đồ +se tourmenter au sujet de son avenir.. tourment ; tracas.. Những thắc_mắc vô căn_cứ +des tourments non fondés.. malentendu.. Có thắc_mắc với bạn +avoir des malentendus avec son ami..

Đây là cách dùng thắc mắc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thắc mắc trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới thắc mắc