Thông tin thuật ngữ thổ trước tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
thổ trước (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thổ trước
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thổ trước tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thổ trước trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thổ trước tiếng Pháp nghĩa là gì.
thổ trước
(arch.) natif ; aborigène.
Thổ_trước Lạng Sơn +natifs de Langson.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thổ trước trong tiếng Pháp
thổ trước. (arch.) natif ; aborigène.. Thổ_trước Lạng Sơn +natifs de Langson..
Đây là cách dùng thổ trước tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thổ trước trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.