thổi trong tiếng Pháp là gì?

thổi tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thổi trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ thổi tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm thổi tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thổi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

thổi tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thổi tiếng Pháp nghĩa là gì.

thổi
souffler.
Gió thổi +le vent souffle ;
Thổi lửa +souffler sur le feu ;
Thổi ngọn nến +souffler une bougie ;
Thổi cái bong_bóng +souffler une vessie ;
Thổi thuỷ_tinh +souffler le verre.
siffler.
Còi đã thổi +la sirène a sifflé.
jouer (d′un instrument à vent).
Thổi sáo +jouer de la flûte.
gonfler ; exagérer.
Thổi thành_tích lên +exagérer ses exploits
(địa phương) cuire du riz
Thổi cơm +cuire du riz.
fondre
Thổi vàng +fondre l′or.
Lớn như thổi +grandir très vite

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thổi trong tiếng Pháp

thổi. souffler.. Gió thổi +le vent souffle ;. Thổi lửa +souffler sur le feu ;. Thổi ngọn nến +souffler une bougie ;. Thổi cái bong_bóng +souffler une vessie ;. Thổi thuỷ_tinh +souffler le verre.. siffler.. Còi đã thổi +la sirène a sifflé.. jouer (d′un instrument à vent).. Thổi sáo +jouer de la flûte.. gonfler ; exagérer.. Thổi thành_tích lên +exagérer ses exploits. (địa phương) cuire du riz. Thổi cơm +cuire du riz.. fondre. Thổi vàng +fondre l′or.. Lớn như thổi +grandir très vite.

Đây là cách dùng thổi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thổi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới thổi