Thông tin thuật ngữ tham ô tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tham ô (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tham ô
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tham ô tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tham ô trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tham ô tiếng Pháp nghĩa là gì.
tham ô
voler; piller; détourner.
Tham_ô công_quỹ +piller (voler) les deniers publics
tham_ô lãng_phí +déprédateur.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tham ô trong tiếng Pháp
tham ô. voler; piller; détourner.. Tham_ô công_quỹ +piller (voler) les deniers publics. tham_ô lãng_phí +déprédateur..
Đây là cách dùng tham ô tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tham ô trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.