thanh tịnh trong tiếng Pháp là gì?

thanh tịnh tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thanh tịnh trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ thanh tịnh tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm thanh tịnh tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thanh tịnh

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

thanh tịnh tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thanh tịnh tiếng Pháp nghĩa là gì.

thanh tịnh
calme ; pur
(triết học) ataraxique.
Lòng thanh_tịnh +avoir le coeur calme
Tâm_hồn thanh_tịnh +âme ataraxique.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thanh tịnh trong tiếng Pháp

thanh tịnh. calme ; pur. (triết học) ataraxique.. Lòng thanh_tịnh +avoir le coeur calme. Tâm_hồn thanh_tịnh +âme ataraxique..

Đây là cách dùng thanh tịnh tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thanh tịnh trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới thanh tịnh