Thông tin thuật ngữ thanh vắng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
thanh vắng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thanh vắng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thanh vắng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thanh vắng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thanh vắng tiếng Pháp nghĩa là gì.
thanh vắng
calme et silencieux ; calme et désert.
Chốn thanh_vắng +endroit calme et désert.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thanh vắng trong tiếng Pháp
thanh vắng. calme et silencieux ; calme et désert.. Chốn thanh_vắng +endroit calme et désert..
Đây là cách dùng thanh vắng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thanh vắng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.