thay phiên trong tiếng Pháp là gì?

thay phiên tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thay phiên trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ thay phiên tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm thay phiên tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thay phiên

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

thay phiên tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thay phiên tiếng Pháp nghĩa là gì.

thay phiên
relayer ; prendre la relève.
Thay_phiên nhau gác +se relayer au poste de garde
sự thay_phiên gác +relève de garde.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thay phiên trong tiếng Pháp

thay phiên. relayer ; prendre la relève.. Thay_phiên nhau gác +se relayer au poste de garde. sự thay_phiên gác +relève de garde..

Đây là cách dùng thay phiên tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thay phiên trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới thay phiên