thi trong tiếng Pháp là gì?

thi tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thi trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ thi tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm thi tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

thi tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thi tiếng Pháp nghĩa là gì.

thi
(arch.) poésie.
Cầm kì thi họa +musique, échecs, poésie, peinture (les quatre arts d′agrément des intellectuels féodaux).
participer à une compétition sportive.
Thi xe_đạp +participer à une compétition de cyclisme.
passer un examen ; passer un concours ; se présenter à un concours.
Thi tốt_nghiệp +passer l′examen de fin d′études
Thi tuyển_sinh +se présenter à un concours d′admission
Thi sắc_đẹp +participer à un concours de beauté.
(vulg. thi_nhau) xem thi_nhau

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thi trong tiếng Pháp

thi. (arch.) poésie.. Cầm kì thi họa +musique, échecs, poésie, peinture (les quatre arts d′agrément des intellectuels féodaux).. participer à une compétition sportive.. Thi xe_đạp +participer à une compétition de cyclisme.. passer un examen ; passer un concours ; se présenter à un concours.. Thi tốt_nghiệp +passer l′examen de fin d′études. Thi tuyển_sinh +se présenter à un concours d′admission. Thi sắc_đẹp +participer à un concours de beauté.. (vulg. thi_nhau) xem thi_nhau.

Đây là cách dùng thi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới thi