thiên kiến trong tiếng Pháp là gì?

thiên kiến tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thiên kiến trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ thiên kiến tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm thiên kiến tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thiên kiến

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

thiên kiến tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thiên kiến tiếng Pháp nghĩa là gì.

thiên kiến
parti pris ; préjugé.
Thiên_kiến chủng_tộc +préjugé de race.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thiên kiến trong tiếng Pháp

thiên kiến. parti pris ; préjugé.. Thiên_kiến chủng_tộc +préjugé de race..

Đây là cách dùng thiên kiến tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thiên kiến trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới thiên kiến