Thông tin thuật ngữ thiên thời tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
thiên thời (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thiên thời
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thiên thời tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thiên thời trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thiên thời tiếng Pháp nghĩa là gì.
thiên thời
(arch.) conditions climatiques ; temps.
Thiên_thời , địa lợi , nhân hòa , ba nhân tố để chiến thắng +le temps, la conformation favorable du terrain et la concorde nationale, les trois facteurs de la victoire
bệnh thiên_thời +(từ cũ, nghĩa cũ) épidémie saisonnière.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thiên thời trong tiếng Pháp
thiên thời. (arch.) conditions climatiques ; temps.. Thiên_thời , địa lợi , nhân hòa , ba nhân tố để chiến thắng +le temps, la conformation favorable du terrain et la concorde nationale, les trois facteurs de la victoire. bệnh thiên_thời +(từ cũ, nghĩa cũ) épidémie saisonnière..
Đây là cách dùng thiên thời tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thiên thời trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.