Thông tin thuật ngữ thiêng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
thiêng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thiêng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thiêng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thiêng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thiêng tiếng Pháp nghĩa là gì.
thiêng
qui répond miraculeusement aux voeux des humains (suivant les superstieux).
Vị thần thiêng +divinité qui répond miraculeusement aux voeux des humains.
capable de châtier miraculeusement toute profanation (suivant les superstitieux).
Ngôi đền thiêng +temple capable de châtier miraculeusement toute profanation.
qui se réalise comme par miracle.
Lời nói thiêng +parole qui se réalise comme par miracle
nơi ma thiêng nước độc +lieu malsain et fréquenté, dit-on, par des esprits malfaisants
Thiêng thật +quand on parle du loup, on en voit la queue.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thiêng trong tiếng Pháp
thiêng. qui répond miraculeusement aux voeux des humains (suivant les superstieux).. Vị thần thiêng +divinité qui répond miraculeusement aux voeux des humains.. capable de châtier miraculeusement toute profanation (suivant les superstitieux).. Ngôi đền thiêng +temple capable de châtier miraculeusement toute profanation.. qui se réalise comme par miracle.. Lời nói thiêng +parole qui se réalise comme par miracle. nơi ma thiêng nước độc +lieu malsain et fréquenté, dit-on, par des esprits malfaisants. Thiêng thật +quand on parle du loup, on en voit la queue..
Đây là cách dùng thiêng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thiêng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.