thoảng trong tiếng Pháp là gì?

thoảng tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thoảng trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ thoảng tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm thoảng tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thoảng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

thoảng tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thoảng tiếng Pháp nghĩa là gì.

thoảng
souffler légèrement.
Gió thoảng +le vent souffle légèrement.
flotter légèrement ; se répandre légèrement.
Thoảng mùi hương +un parfume flotte légèrement dans l′air
thoang thoảng +(redoublement ; sens atténué) flotter très légèrement ; se répandre très légèrement.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thoảng trong tiếng Pháp

thoảng. souffler légèrement.. Gió thoảng +le vent souffle légèrement.. flotter légèrement ; se répandre légèrement.. Thoảng mùi hương +un parfume flotte légèrement dans l′air. thoang thoảng +(redoublement ; sens atténué) flotter très légèrement ; se répandre très légèrement..

Đây là cách dùng thoảng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thoảng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới thoảng