thu nhỏ trong tiếng Pháp là gì?

thu nhỏ tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thu nhỏ trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ thu nhỏ tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm thu nhỏ tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thu nhỏ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

thu nhỏ tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thu nhỏ tiếng Pháp nghĩa là gì.

thu nhỏ
réduire ; rapetisser.
Thu_nhỏ bức ảnh +réduire une photographie
Thu_nhỏ gian phòng +rapertisser une salle.
en miniature.
Vũ_trụ thu_nhỏ +l′univers en miniature.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thu nhỏ trong tiếng Pháp

thu nhỏ. réduire ; rapetisser.. Thu_nhỏ bức ảnh +réduire une photographie. Thu_nhỏ gian phòng +rapertisser une salle.. en miniature.. Vũ_trụ thu_nhỏ +l′univers en miniature..

Đây là cách dùng thu nhỏ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thu nhỏ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới thu nhỏ