Thông tin thuật ngữ thành khí tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
thành khí (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thành khí
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thành khí tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thành khí trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thành khí tiếng Pháp nghĩa là gì.
thành khí
usiné ; façonné ; sous forme de produits ouvrés.
Sắt đã thành_khí +du fer sous forme de produits ouvrés.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thành khí trong tiếng Pháp
thành khí. usiné ; façonné ; sous forme de produits ouvrés.. Sắt đã thành_khí +du fer sous forme de produits ouvrés..
Đây là cách dùng thành khí tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thành khí trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.