Thông tin thuật ngữ thám tử tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
thám tử (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thám tử
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thám tử tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thám tử trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thám tử tiếng Pháp nghĩa là gì.
thám tử
(arch.) espion ; agent de la sûreté.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thám tử trong tiếng Pháp
thám tử. (arch.) espion ; agent de la sûreté..
Đây là cách dùng thám tử tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thám tử trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.