tháng trong tiếng Pháp là gì?

tháng tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tháng trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ tháng tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm tháng tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tháng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tháng tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tháng tiếng Pháp nghĩa là gì.

tháng
mois.
règles.
Có tháng +avoir ses règles.
terme (de l′accouchement).
Đẻ trước tháng +accoucher avant terme
ba tháng một lần +trimestriel;
Hai tháng một lần +bimestriel
Hằng tháng +mensuel+mensuellement
Lương tháng +salaire mensuel
Lương tháng thứ mười ba +le treizième mois; le mois double
Mỗi tháng hai lần +bimensuel
Sáu tháng một lần +semestriel.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tháng trong tiếng Pháp

tháng. mois.. règles.. Có tháng +avoir ses règles.. terme (de l′accouchement).. Đẻ trước tháng +accoucher avant terme. ba tháng một lần +trimestriel;. Hai tháng một lần +bimestriel. Hằng tháng +mensuel+mensuellement. Lương tháng +salaire mensuel. Lương tháng thứ mười ba +le treizième mois; le mois double. Mỗi tháng hai lần +bimensuel. Sáu tháng một lần +semestriel..

Đây là cách dùng tháng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tháng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới tháng