Thông tin thuật ngữ thò tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
thò (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thò
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thò tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thò trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thò tiếng Pháp nghĩa là gì.
thò
avancer ; sortir.
Thò đầu ra ngoài cửa sổ +sortir sa tête de la fenêtre
avancer sa tête hors de la fenêtre ;
Đầu thắt lưng thò ra ngoài áo +bout d′une ceinture qui sort de la veste.
fourrer.
Thò tay vaò túi +fourrer ses mains dans ses poches
chỗ nào cũng thò vào +(thông tục) fourrer son nez partout
Ông đưa chân giò , bà thò chai rượu +passez-moi la casse, je vous passerai le séné.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thò trong tiếng Pháp
thò. avancer ; sortir.. Thò đầu ra ngoài cửa sổ +sortir sa tête de la fenêtre. avancer sa tête hors de la fenêtre ;. Đầu thắt lưng thò ra ngoài áo +bout d′une ceinture qui sort de la veste.. fourrer.. Thò tay vaò túi +fourrer ses mains dans ses poches. chỗ nào cũng thò vào +(thông tục) fourrer son nez partout. Ông đưa chân giò , bà thò chai rượu +passez-moi la casse, je vous passerai le séné..
Đây là cách dùng thò tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thò trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.