thó trong tiếng Pháp là gì?

thó tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thó trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ thó tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm thó tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thó

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

thó tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thó tiếng Pháp nghĩa là gì.

thó
xem đất_thó
(vulg.) faucher ; barboter ; chiper ; choper.
Có ai thó mất gói kẹo của tôi rồi +quelqu′un m′a chopé le paquet de bonbons.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thó trong tiếng Pháp

thó. xem đất_thó. (vulg.) faucher ; barboter ; chiper ; choper.. Có ai thó mất gói kẹo của tôi rồi +quelqu′un m′a chopé le paquet de bonbons..

Đây là cách dùng thó tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thó trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới thó