Thông tin thuật ngữ thưỡn tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
thưỡn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thưỡn
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thưỡn tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thưỡn trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thưỡn tiếng Pháp nghĩa là gì.
thưỡn
raide ; raidement allongé.
Đứng thưỡn lưng +se tenir le dos tout raide
Nằm thưỡn trên giường +s′étendre raidement allongé sur le lit
thườn thưỡn +(redoublement ; sens plus fort).
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thưỡn trong tiếng Pháp
thưỡn. raide ; raidement allongé.. Đứng thưỡn lưng +se tenir le dos tout raide. Nằm thưỡn trên giường +s′étendre raidement allongé sur le lit. thườn thưỡn +(redoublement ; sens plus fort)..
Đây là cách dùng thưỡn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thưỡn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.