Thông tin thuật ngữ thất khiếu tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
thất khiếu (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thất khiếu
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thất khiếu tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thất khiếu trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thất khiếu tiếng Pháp nghĩa là gì.
thất khiếu
(arch.) les sept ouvertures de la tête (yeux, oreilles, narines, bouche).
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thất khiếu trong tiếng Pháp
thất khiếu. (arch.) les sept ouvertures de la tête (yeux, oreilles, narines, bouche)..
Đây là cách dùng thất khiếu tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thất khiếu trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.