thất lộc trong tiếng Pháp là gì?

thất lộc tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thất lộc trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ thất lộc tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm thất lộc tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thất lộc

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

thất lộc tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thất lộc tiếng Pháp nghĩa là gì.

thất lộc
(arch.) mourir ; décéder.
Từ khi mẹ tôi thất_lộc +depuis que ma mère est décédée.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thất lộc trong tiếng Pháp

thất lộc. (arch.) mourir ; décéder.. Từ khi mẹ tôi thất_lộc +depuis que ma mère est décédée..

Đây là cách dùng thất lộc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thất lộc trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới thất lộc