Thông tin thuật ngữ thầu tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
thầu (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thầu
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thầu tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thầu trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thầu tiếng Pháp nghĩa là gì.
thầu
(arch.) prendre à l′entreprise ; prendre en adjudication.
Thầu làm đường +prendre à l′entreprise la construction d′une route.
(vulg.) prendre tout ; prendre le tout.
(vulg.) chiper ; choper.
Đứa nào thầu cái đồng hồ của tớ rồi ?+qui donc a chopé ma montre?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thầu trong tiếng Pháp
thầu. (arch.) prendre à l′entreprise ; prendre en adjudication.. Thầu làm đường +prendre à l′entreprise la construction d′une route.. (vulg.) prendre tout ; prendre le tout.. (vulg.) chiper ; choper.. Đứa nào thầu cái đồng hồ của tớ rồi ?+qui donc a chopé ma montre?.
Đây là cách dùng thầu tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thầu trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.