Thông tin thuật ngữ thận tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
thận (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thận
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thận tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thận trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thận tiếng Pháp nghĩa là gì.
thận
rein.
Thận di_động +rein flottant ;
Ghép thận +greffe d′ un rein
Bệnh thận +névropathie
Hư thận +néphrose
Sa thận +névroptose ;
Sỏi thận +calcul rénal ;
Thoát vị thận +néphrocèle ;
Viêm thận +néphrite ;
Xuất huyết thận +néphrorragie ;
Xơ cứng thận +néphrosclérose.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thận trong tiếng Pháp
thận. rein.. Thận di_động +rein flottant ;. Ghép thận +greffe d′ un rein. Bệnh thận +névropathie. Hư thận +néphrose. Sa thận +névroptose ;. Sỏi thận +calcul rénal ;. Thoát vị thận +néphrocèle ;. Viêm thận +néphrite ;. Xuất huyết thận +néphrorragie ;. Xơ cứng thận +néphrosclérose..
Đây là cách dùng thận tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thận trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.