Thông tin thuật ngữ thề thốt tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
thề thốt (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thề thốt
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thề thốt tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thề thốt trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thề thốt tiếng Pháp nghĩa là gì.
thề thốt
jurer.
Thề_thốt luôn mồm +jurer continuellement.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thề thốt trong tiếng Pháp
thề thốt. jurer.. Thề_thốt luôn mồm +jurer continuellement..
Đây là cách dùng thề thốt tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thề thốt trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.